🌟 이렁저렁하다

Động từ  

1. 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로 하다.

1. LÀM CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÀM KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Làm theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이렁저렁하게 먹고살다.
    Make a good living.
  • 이렁저렁하며 살다.
    Live in a daze.
  • 이렁저렁하며 지내다.
    Get along.
  • 김 대리는 특별한 대책도 없이 이렁저렁하며 버텼다.
    Assistant manager kim hung on without any special measures.
  • 그이랑 이렁저렁하고 살다 보니 벌써 결혼 십 년이 되었다.
    Living apart from him, it's already been ten years of marriage.
  • 승규야, 방학 때 뭐했니?
    Seung-gyu, what did you do on vacation?
    특별한 일 없이 그냥 이렁저렁하며 보냈어.
    I just spent my days hanging around without anything special.
Từ đồng nghĩa 이럭저럭하다: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이렁저렁하다 (이렁저렁하다)
📚 Từ phái sinh: 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…

💕Start 이렁저렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)