🌟 이렁저렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이렁저렁하다 (
이렁저렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)