🌟 내걸리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내걸리다 (
내ː걸리다
) • 내걸리는 (내ː걸리는
) • 내걸리어 (내ː걸리어
내ː걸리여
) 내걸려 (내ː걸려
) • 내걸리니 (내ː걸리니
) • 내걸립니다 (내ː걸림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내걸다: 밖이나 앞쪽에 걸다., 목숨, 명예 등을 바칠 각오를 하다., 목표, 조건, 이…
🌷 ㄴㄱㄹㄷ: Initial sound 내걸리다
-
ㄴㄱㄹㄷ (
너그럽다
)
: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, KHOÁNG ĐẠT, HÀO PHÓNG, HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở. -
ㄴㄱㄹㄷ (
누그리다
)
: 강하고 딱딱한 성질이나 태도를 부드러워지거나 약해지게 하다.
Động từ
🌏 ĐẤU DỊU, XOA DỊU, LÀM DỊU: Khiến cho thái độ hay tính chất cứng rắn và mạnh mẽ trở nên mềm hay yếu đi. -
ㄴㄱㄹㄷ (
내걸리다
)
: 밖이나 앞쪽에 걸리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO RA: Được treo ở bên ngoài hoặc phía trước.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86)