🌟 꿈틀대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈틀대다 (
꿈틀대다
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈틀: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이 갑자기 …
🗣️ 꿈틀대다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈썹을 꿈틀대다. [눈썹]
🌷 ㄲㅌㄷㄷ: Initial sound 꿈틀대다
-
ㄲㅌㄷㄷ (
꿈틀대다
)
: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다.
Động từ
🌏 UỐN ÉO, VẶN VẸO: Liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208)