🌟 필경 (畢竟)

Phó từ  

1. 마지막에 가서는.

1. RỐT CUỘC, RÚT CỤC, KẾT CỤC: Tới cuối cùng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 떠났지만 얼마 지나지 않아 필경 돌아올 것이다.
    He's gone, but he'll be back before long.
  • Google translate 정의는 언제나 이기며 거짓은 필경 드러나게 되어 있다.
    Justice always wins and lies are bound to be revealed.
  • Google translate 이렇게 쉬지 않고 일하다가는 필경 몸살이 날 것이 뻔하다.
    It is obvious that you will get sick if you work without rest.
Từ đồng nghĩa 결국(結局): 일의 결과로., 모든 상황을 다 고려하면.
Từ đồng nghĩa 그예: 결국에는.
Từ đồng nghĩa 마침내: 끝에 가서 결국에는., 드디어 마지막에는.

필경: finally; after all; eventually,けっきょく【結局】。つまるところ【詰まるところ】。ひっきょう【畢竟】,finalement, au final, enfin, à la fin, après tout, au bout du compte, en fin de compte, en somme,por último, después de todo, eventualmente,في النهاية,эцэст нь, сүүлд нь,rốt cuộc, rút cục, kết cục,ในที่สุด, ท้ายที่สุด, ที่สุดแล้ว, สุดท้ายแล้ว, สรุปแล้ว,nantinya, pada akhirnya,,终究,最终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필경 (필경)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204)