🌟 개찰구 (改札口)

Danh từ  

1. 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 확인하는 곳.

1. CỬA SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra xem mọi người có vé đi tàu xe hay vé vào cửa hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 개찰구.
    Airport ticket gate.
  • Google translate 지하철 개찰구.
    The subway turnstile.
  • Google translate 개찰구가 열리다.
    The turnstile opens.
  • Google translate 개찰구를 닫다.
    Close the turnstile.
  • Google translate 개찰구를 빠져나가다.
    Clear the turnstile.
  • Google translate 개찰구를 통과하다.
    Pass through the turnstile.
  • Google translate 나는 승차권을 열차 개찰구에 넣고 통과했다.
    I put my ticket through the ticket gate of the train.
  • Google translate 공항에서 비행기 출발을 알리는 방송이 나오자 승객들이 급히 개찰구를 향해 뛰어갔다.
    Passengers rushed to the turnstile when the air was broadcast announcing the departure of the plane from the airport.
  • Google translate 개찰구 앞에 줄이 왜 이렇게 긴 거야?
    Why is the line so long in front of the ticket gate?
    Google translate 사람이 일일이 표를 확인하느라 시간이 오래 걸려서 그런대요.
    They say it's because it takes a long time for people to check their tickets.

개찰구: turnstile,かいさつぐち【改札口】,accès aux quais,garita del revisor, taquilla,باب إبراز التذاكر,тасалбар шалгах газар,cửa soát vé, cổng soát vé,ช่องตรวจตั๋ว, จุดตรวจสอบตั๋ว, จุดตรวจสอบข้อมูลบัตร,tempat pemeriksaan karcis,место проверки билетов; пропускной пункт,检票口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개찰구 (개ː찰구)

🗣️ 개찰구 (改札口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)