🌟 이리되다

Động từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이렇게 되다.

1. TRỞ NÊN THẾ NÀY, THÀNH RA NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất... trở nên như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모습이 이리되다.
    This is how it looks like this.
  • Google translate 사업이 이리되다.
    Business goes like this.
  • Google translate 사정이 이리되다.
    Things go this way.
  • Google translate 일이 이리되다.
    Things go this way.
  • Google translate 형편이 이리되다.
    This is the way it is.
  • Google translate 화상을 입어서 내 꼴이 이리되니 아무도 만나고 싶지 않다.
    I don't want to meet anyone because i'm burned and i don't want to see anyone.
  • Google translate 어렵게 시작한 사업이 이리되고 나니 모든 희망이 사라지는 듯하다.
    All hope seems to be lost after the hard-started project has come to this end.
  • Google translate 발목을 다친 것 같은데 어쩌다가 이리된 거니?
    I think you hurt your ankle. how did it happen?
    Google translate 계단에서 내려오다가 살짝 넘어졌어요.
    I fell slightly down the stairs.

이리되다: come to be like this,こうなる,,ser así,يكون,ийм болох, иймэрхүү болох, ийм байдалтай болох,trở nên thế này, thành ra như thế này,กลายเป็นเช่นนี้, กลายเป็นอย่างนี้, กลายเป็นแบบนี้,menjadi begini, menjadi seperti ini, menjadi demikian,становиться таким; превращаться; меняться,这么,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리되다 (이리되다) 이리되다 (이리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이리: 상태, 모양, 성질 등이 이렇게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)