🌟 이리되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이리되다 (
이리되다
) • 이리되다 (이리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이리: 상태, 모양, 성질 등이 이렇게.
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 이리되다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15)