🌟 아름답다

☆☆☆   Tính từ  

1. 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.

1. ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 목소리.
    Beautiful voice.
  • Google translate 아름다운 장소.
    Beautiful place.
  • Google translate 경치가 아름답다.
    The scenery is beautiful.
  • Google translate 모습이 아름답다.
    Beautiful in appearance.
  • Google translate 색깔이 아름답다.
    The color is beautiful.
  • Google translate 자태가 아름답다.
    Beautiful figure.
  • Google translate 지수는 웃는 모습이 아름다웠다.
    Jisoo looked beautiful in her smile.
  • Google translate 정원에는 꽃들이 아름답게 피어 있었다.
    The garden was beautifully bloomed.
  • Google translate 설악산에서 내려다보는 경치가 그렇게 아름답다며?
    I heard the view from mt. seorak is so beautiful.
    Google translate 응, 한 폭의 그림이 따로 없다니까.
    Yeah, it's a painting.

아름답다: beautiful; pretty,うつくしい【美しい】。うるわしい【麗しい】,beau, charmant,élégant, ravissant, éblouissant, raffiné,hermoso, bello, lindo, bonito,جميل,үзэсгэлэнтэй, сайхан,đẹp, hay,สวย, งาม, งดงาม, ไพเราะ,indah, elok, cantik,красивый; прекрасный; приятный; чудесный; чудный,美丽,漂亮,

2. 행동이나 마음씨 등이 훌륭한 데가 있다.

2. TỐT ĐẸP, ĐẸP ĐẼ, CAO ĐẸP, TƯƠI ĐẸP: Hành động hay bản tính có phần tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 마음씨.
    Beautiful heart.
  • Google translate 아름다운 우정.
    Beautiful friendship.
  • Google translate 아름다운 이야기.
    Beautiful story.
  • Google translate 아름다운 인생.
    Beautiful life.
  • Google translate 아름다운 청춘.
    Beautiful youth.
  • Google translate 지수는 얼굴만 예쁜 게 아니라 마음도 아름다운 여자였다.
    Ji-soo was not only a pretty face but also a beautiful heart.
  • Google translate 나도 아름답고 가슴 떨리는 그런 사랑을 해 보고 싶다.
    I wish i had such a beautiful and thrilling love.
  • Google translate 김 선생님이 어려운 아이들의 학비를 남몰래 대 주고 있었대요.
    Mr. kim was secretly paying for the children in need.
    Google translate 어머, 아직 세상은 아름답네요.
    Oh, the world is still beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아름답다 (아름답따) 아름다운 (아름다운) 아름다워 (아름다워) 아름다우니 (아름다우니) 아름답습니다 (아름답씀니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 아름답다 @ Giải nghĩa

🗣️ 아름답다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57)