🌟 유난히

☆☆   Phó từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.

1. MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유난히 강조하다.
    Exceptionally emphasize.
  • Google translate 유난히 많다.
    It's unusually numerous.
  • Google translate 유난히 밝다.
    Exceptionally bright.
  • Google translate 유난히 아름답다.
    Exceptionally beautiful.
  • Google translate 유난히 작다.
    Unusually small.
  • Google translate 올 여름에는 유난히 비가 많이 와서 피해가 컸다.
    An unusually heavy rain this summer caused a lot of damage.
  • Google translate 나는 어린 시절에 유난히 내성적이어서 처음 보는 사람 앞에서 말을 못했다.
    I was exceptionally introverted in my childhood and couldn't speak in front of a stranger.
  • Google translate 오늘따라 네가 유난히 예뻐 보여.
    You look extra pretty today.
    Google translate 오랜만에 화장을 해서 그런가 봐.
    Maybe it's because i haven't done makeup in a long time.

유난히: fastidiously; unusually,なみはずれに【並外れに】。きわだって【際立って】。ひときわ【一際】,particulièrement, inhabituellement, spécialement,extraordinariamente,استثنائيا/بوضوح,жирийн бус, онцгой,một cách cường điệu, một cách khác thường, một cách đặc biệt,อย่างพิเศษ, อย่างแปลก, อย่างไม่ธรรมดา, อย่างประหลาด,secara aneh, secara tidak biasa,необычно; неординарно,特别,异常,格外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난히 (유ː난히)
📚 Từ phái sinh: 유난: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 유난히 @ Giải nghĩa

🗣️ 유난히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86)