🌟 짹짹대다

Động từ  

1. 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

1. CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짹짹대는 소리.
    The chirping sound.
  • Google translate 짹짹대며 날아가다.
    Jitter away.
  • Google translate 새가 짹짹대다.
    The bird chirps.
  • Google translate 참새가 짹짹대다.
    Sparrow chirping.
  • Google translate 시끄럽게 짹짹대다.
    Chatter noisily.
  • Google translate 전깃줄 위에 앉은 참새가 짹짹댔다.
    A sparrow chirping on the electric wire.
  • Google translate 새벽이 되자 새들이 짹짹대며 지저귀었다.
    At dawn the birds chirped.
  • Google translate 요즘 들어서 유난히 새들이 짹짹대는 것 같아.
    I think there's a lot of birds chirping these days.
    Google translate 들판에 익은 곡식들을 먹으려고 마을에 많이 몰려들거든.
    Lots of people flock to the village to eat ripe grain in the field.
Từ đồng nghĩa 짹짹거리다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Từ đồng nghĩa 짹짹하다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

짹짹대다: tweet; chirp,ちゅんちゅんとなく【ちゅんちゅんと鳴く】。ちゅうちゅうとなく【ちゅうちゅうと鳴く】。ちいちいとなく【ちいちいと鳴く】,gazouiller,trinar, gorgoritear, gorjear,يغرِّد,шулганах, жиргэх,chích chích,ร้องจิ๊บ ๆ,mencicit, menciap-ciap,щебетать; чирикать,吱吱喳喳,叽叽喳喳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짹짹대다 (짹짹때다)
📚 Từ phái sinh: 짹짹: 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)