💕 Start: 짹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
짹짹
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.
•
짹짹거리다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍT CHÍT, RÍU RÍT: Tiếng những loại chim nhỏ như là chim sẻ kêu liên tục.
•
짹짹대다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
•
짹짹하다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
• Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)