🌟 짹짹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짹짹 (
짹짹
)
📚 Từ phái sinh: • 짹짹거리다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. • 짹짹대다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. • 짹짹하다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
🗣️ 짹짹 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짹짹
• Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)