🌟 짹짹

Phó từ  

1. 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.

1. CHÍCH CHÍCH: Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짹짹 우는 새들.
    Chirping birds.
  • Google translate 짹짹 노래하다.
    Chirp, chirping.
  • Google translate 짹짹 울다.
    Chirp.
  • Google translate 짹짹 지저귀다.
    Chirp.
  • Google translate 나뭇가지에 앉은 참새들이 짹짹 지저귄다.
    Sparrows sitting on branches chirping.
  • Google translate 아기 참새들은 주둥이를 벌리고 짹짹 울어 댔다.
    Baby sparrows opened their mouths and chirped.
  • Google translate 창밖에서 짹짹 소리가 계속 들리네?
    I keep hearing chirping outside the window.
    Google translate 새들이 마당에 있는 나무에 둥지를 틀었나 봐.
    The birds must have nested in the trees in the yard.

짹짹: tweet tweet; chirp chirp,ちゅんちゅん。ちゅうちゅう。ちいちい,cui-cui,gorjeando,زقزقة,жэг жэг,chích chích,(เสียงนกร้อง)จิ๊บ ๆ,cit cit,чик-чирик,吱吱喳喳,叽叽喳喳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짹짹 (짹짹)
📚 Từ phái sinh: 짹짹거리다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. 짹짹대다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다. 짹짹하다: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.

🗣️ 짹짹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)