🌟 참새

  Danh từ  

1. 주로 사람이 사는 곳 근처에 살며, 몸은 갈색이고 배는 회백색인 작은 새.

1. CHIM SE SẺ: Chim nhỏ có thân màu nâu và bụng màu xám, chủ yếu sống gần nơi con người sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참새 걸음.
    Sparrow steps.
  • Google translate 참새와 허수아비.
    Sparrows and scarecrows.
  • Google translate 참새가 날다.
    Sparrows fly.
  • Google translate 참새가 울다.
    Sparrow cries.
  • Google translate 참새를 잡다.
    Catch a sparrow.
  • Google translate 학생들이 식당에서 참새처럼 조잘조잘 떠든다.
    Students chatter like sparrows in a restaurant.
  • Google translate 아침부터 참새가 시끄럽게 ‘짹짹’하고 우는 바람에 나는 평소보다 일찍 일어났다.
    The sparrow chirping and chirping loudly from the morning, so i got up earlier than usual.
  • Google translate 힘들게 지은 농사인데 참새들이 벼를 다 쪼아 먹어서 속상해.
    Hard-working farming, and i'm upset that sparrows peck at all the rice.
    Google translate 논에 허수아비를 세워보는 건 어때?
    Why don't you put a scarecrow on the rice field?

참새: sparrow,すずめ【雀】,moineau, passereau,gorrión,عصفور,болжмор,chim se sẻ,นกกระจอก,burung gereja,воробей,麻雀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참새 (참새)
📚 thể loại: Loài động vật   Chế độ xã hội  


🗣️ 참새 @ Giải nghĩa

🗣️ 참새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204)