🌟 재잘거리다

Động từ  

1. 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.

1. BI BÔ, LUYÊN THUYÊN, HUYÊN THUYÊN: Nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재잘거리는 사람.
    A chatterboxer.
  • Google translate 재잘거리는 아이.
    A chatty child.
  • Google translate 모여 재잘거리다.
    Gather and chatter.
  • Google translate 즐겁게 재잘거리다.
    Jabber merrily.
  • Google translate 키득거리며 재잘거리다.
    Giggle.
  • Google translate 여자 아이들이 소꿉장난을 하며 재잘거리고 있다.
    The girls are chattering away playing house.
  • Google translate 동료 직원들이 시끄럽게 재잘거리는 통에 나는 일에 집중할 수 없었다.
    I couldn't concentrate on my work because my fellow employees were chattering loudly.
  • Google translate 이제 그만 재잘거리고 공부 좀 해.
    Stop chattering and studying now.
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.
Từ đồng nghĩa 재잘대다: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다., 작은 새들이 모여 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 재잘재잘하다: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다., 작은 새들이 모여 자…

재잘거리다: babble on a bit loudly,さえずる【囀る】。ぺちゃくちゃしゃべる【ぺちゃくちゃ喋る】,bavarder,parlotear, cotorrear,يثرثر,шулганах,bi bô, luyên thuyên, huyên thuyên,พูดพล่าม, พูดเพ้อเจ้อ, พูดไปเรื่อย,berceloteh, mengoceh,трещать; басить,叽叽喳喳,嘁嘁喳喳,

2. 작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.

2. LÍU LO, RÍU RÍT: Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재잘거리는 모습.
    Snagging.
  • Google translate 재잘거리는 무리.
    A chatterbox.
  • Google translate 재잘거리는 병아리.
    Jagged chicks.
  • Google translate 재잘거리는 산새.
    A chattering mountain bird.
  • Google translate 재잘거리는 새떼.
    A flock of chattering birds.
  • Google translate 재잘거리는 소리.
    The chatter.
  • Google translate 재잘거리는 참새.
    Jagged sparrow.
  • Google translate 마당에서 참새 여럿이 재잘거리며 놀고 있다.
    Several sparrows are jabbering in the yard.
  • Google translate 새들이 시끄럽게 재잘거리는 소리에 그는 잠에서 깼다.
    The loud chatter of birds woke him up.
  • Google translate 이게 무슨 소리니?
    What does this mean?
    Google translate 산새들이 재잘거리며 지저귀는 소리야.
    The sound of mountain birds chattering.
Từ đồng nghĩa 재잘대다: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다., 작은 새들이 모여 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 재잘재잘하다: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다., 작은 새들이 모여 자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재잘거리다 (재잘거리다)

🗣️ 재잘거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 재잘거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)