🌟 징징거리다

Động từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다.

1. NHỀ NHỆ, RA RẢ: Liên tục đổ quạu hay khóc lóc do không vừa lòng hay thõa mãn về điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징징거리는 소리.
    The whining.
  • Google translate 징징거리는 아이.
    A whining child.
  • Google translate 징징거리며 보채다.
    Whine and whine.
  • Google translate 징징거리며 조르다.
    To strangle with whine.
  • Google translate 계속 징징거리다.
    Keep whining.
  • Google translate 울면서 징징거리다.
    Whine and cry.
  • Google translate 나는 장난감을 사 달라며 징징거리고 보채는 아이에게 결국 손을 들었다.
    I finally raised my hand to the child whining and babbling, asking for a toy.
  • Google translate 벌써 잘 시간이 되었는지 순하던 아이가 징징거리기 시작했다.
    The gentle child began to whine, perhaps it was time to sleep.
  • Google translate 아빠, 저 휴대 전화 사 주세요. 네?
    Dad, buy me a cell phone. pardon?
    Google translate 아직 너는 휴대 전화를 사용할 나이가 아니란다. 징징거리지 말고 방으로 들어가렴.
    You're not old enough to use a cell phone yet. stop whining and go into the room.
Từ đồng nghĩa 징징대다: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다.

징징거리다: whine; whimper,ぶつぶついう【ぶつぶつ言う】。いらだつ【苛立つ】。いらいらする【苛苛する】,pleurnicher, miauler, geindre,refunfuñar, gruñir, regañar,يتأوّه,гонгинох, гоншигонох,nhề nhệ, ra rả,ครวญคราง, คร่ำครวญ, สะอึกสะอื้น, บ่นพึมพำ, บ่นอู้อี้, แสดงอาการหงุดหงิด,merajuk, mengomel, bersungut-sungut,ворчать; сетовать,哼哼唧唧,嘟嘟哝哝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징징거리다 (징징거리다)
📚 Từ phái sinh: 징징: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양.

💕Start 징징거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)