🌷 Initial sound: ㅈㅈㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

집적거리다 : 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다. Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.

징징거리다 : 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다. Động từ
🌏 NHỀ NHỆ, RA RẢ: Liên tục đổ quạu hay khóc lóc do không vừa lòng hay thõa mãn về điều gì.

재잘거리다 : 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다. Động từ
🌏 BI BÔ, LUYÊN THUYÊN, HUYÊN THUYÊN: Nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh.

조잘거리다 : 조금 작은 목소리로 자꾸 빠르게 말을 하다. Động từ
🌏 RÍU RÍT, LAO XAO, XÌ XÀO: Nói nhanh liên tục với giọng nói hơi nhỏ.

주절거리다 : 낮은 목소리로 계속 말을 하다. Động từ
🌏 LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Nói liên tục với giọng thấp.

쟁쟁거리다 (琤琤 거리다) : 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 LANH LẢNH: Âm thanh liên tục vang lên một cách trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208)