🌟 징징대다

Động từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다.

1. MÈ NHEO, NHÈO NHẸO: Không hài lòng hoặc không thích nên liên tục khóc đòi và cáu gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징징대는 모습.
    A whining figure.
  • Google translate 징징대는 소리.
    The whining.
  • Google translate 징징대며 떼쓰다.
    Whine and whine.
  • Google translate 징징대며 조르다.
    To beg whiningly.
  • Google translate 아들이 징징대다.
    A son whines.
  • Google translate 아이가 징징대다.
    The child whines.
  • Google translate 아이는 장난감을 사 달라며 엄마에게 징징댔다.
    The child whined to his mother, asking her to buy him a toy.
  • Google translate 어머니는 한밤중에 징징대는 아이를 달래느라 뜬눈으로 밤을 지샜다.
    The mother spent the night awake in the middle of the night trying to soothe the whining child.
  • Google translate 유민이 어머니, 어디를 그렇게 급하게 가세요?
    Yoomin's mother, where are you going in such a hurry?
    Google translate 몸이 아픈지 아기가 계속 징징대서 병원에 가는 길이에요.
    I'm on my way to the hospital because the baby keeps whining.
Từ đồng nghĩa 징징거리다: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다.

징징대다: whine; whimper,ぶつぶついう【ぶつぶつ言う】。いらだつ【苛立つ】。いらいらする【苛苛する】,pleurnicher, miauler, geindre,refunfuñar, gruñir, regañar,يتأوّه ، يبكي,гонгинох, гоншигонох,mè nheo, nhèo nhẹo,ครวญคราง, คร่ำครวญ, สะอึกสะอื้น, บ่นพึมพำ, บ่นอู้อี้, แสดงอาการหงุดหงิด,merajuk, mengomel, bersungut-sungut,капризничать; ворчать; сетовать,哼哼唧唧,嘟嘟哝哝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징징대다 (징징대다)
📚 Từ phái sinh: 징징: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124)