🌟 징징대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징징대다 (
징징대다
)
📚 Từ phái sinh: • 징징: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)