🌟 재잘거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재잘거리다 (
재잘거리다
)
🗣️ 재잘거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 재잘거리다
-
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
집적거리다
)
: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
징징거리다
)
: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다.
Động từ
🌏 NHỀ NHỆ, RA RẢ: Liên tục đổ quạu hay khóc lóc do không vừa lòng hay thõa mãn về điều gì. -
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
재잘거리다
)
: 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 BI BÔ, LUYÊN THUYÊN, HUYÊN THUYÊN: Nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. -
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
조잘거리다
)
: 조금 작은 목소리로 자꾸 빠르게 말을 하다.
Động từ
🌏 RÍU RÍT, LAO XAO, XÌ XÀO: Nói nhanh liên tục với giọng nói hơi nhỏ. -
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
주절거리다
)
: 낮은 목소리로 계속 말을 하다.
Động từ
🌏 LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Nói liên tục với giọng thấp. -
ㅈㅈㄱㄹㄷ (
쟁쟁거리다
)
: 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 LANH LẢNH: Âm thanh liên tục vang lên một cách trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53)