💕 Start: 짹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
짹짹
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.
Phó từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.
•
짹짹거리다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍT CHÍT, RÍU RÍT: Tiếng những loại chim nhỏ như là chim sẻ kêu liên tục.
•
짹짹대다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
•
짹짹하다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
• Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101)