🌷 Initial sound: ㅉㅉㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
찝쩍대다
:
아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.
Động từ
🌏 SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI: Cứ nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện.
•
짹짹대다
:
참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
•
쩍쩍대다
:
혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi và liên tục nuốt mạnh.
•
쩝쩝대다
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.
•
쩡쩡대다
:
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 TÁCH TÁCH, LÁCH TÁCH: Âm thanh mà mảnh băng đá hoặc cái đóng cứng một cách rắn chắc đột nhiên tách ra cứ phát ra.
•
쯧쯧대다
:
불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.
Động từ
🌏 CHẬC CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.
•
짭짭대다
:
어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
• Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103)