🌟 턱받이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 턱받이 (
턱빠지
)
🌷 ㅌㅂㅇ: Initial sound 턱받이
-
ㅌㅂㅇ (
턱받이
)
: 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.
Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo. -
ㅌㅂㅇ (
토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác. -
ㅌㅂㅇ (
티브이
)
: 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)