🌟 턱받이

Danh từ  

1. 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.

1. YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱받이를 받치다.
    Supporting a bib.
  • Google translate 턱받이를 두르다.
    Put on a bib.
  • Google translate 턱받이를 하다.
    Put on a bib.
  • Google translate 턱받이를 사다.
    Buy a bib.
  • Google translate 턱받지에 흘리다.
    Spilt on a bib.
  • Google translate 아기는 턱받이에 침을 흘렸다.
    The baby drooled on his bib.
  • Google translate 엄마는 젖병을 물고 있는 아기에게 턱받이를 받쳐 주었다.
    The mother supported the baby with a bib in his mouth.
  • Google translate 이제 겨우 숟가락질을 시작한 승규의 목에 엄마는 턱받이를 둘러 주었다.
    The mother put a bib around seung-gyu's neck, who had just begun to spoon.
  • Google translate 우리 애가 유난히 침을 많이 흘려요.
    My kid's drooling a lot.
    Google translate 턱받이를 두르면 좀 괜찮을 거예요.
    You'll feel better if you wear a bib.

턱받이: bib,よだれかけ【涎掛け】,bavoir, bavette,babero,صدرية للطفل,энгэрэвч, шүлсэвч,yếm dãi,ผ้ากันเปื้อนของเด็ก, ผ้าเอี๊ยมของเด็ก,cukin,детский нагрудник; слюнявчик,围嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 턱받이 (턱빠지)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)