🌷 Initial sound: ㅌㅂㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
턱받이
:
침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.
Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo.
•
토박이
(土 박이)
:
대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác.
•
티브이
(TV)
:
방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.
• Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)