🌟 티브이 (TV)
Danh từ
📚 Variant: • 티비
🗣️ 티브이 (TV) @ Ví dụ cụ thể
- 티브이 켜게 리모컨 좀 줘. [리모컨 (←remotecontrol)]
- 평면 티브이. [평면 (平面)]
- 평면 티브이로 바꾸었네. [평면 (平面)]
- 응, 화면이 볼록한 티브이보다 화질이 깨끗한 것 같아. [평면 (平面)]
- 티브이 프로. [프로 (←program)]
- 이 드라마는 티브이 프로 중에서 시청률이 가장 높다. [프로 (←program)]
- 엄마, 저 티브이 보고 싶은데 왜 못 보게 하세요? [프로 (←program)]
- 티브이 채널. [채널 (channel)]
- 티브이를 보며 쉬려고 했지만 아무리 채널을 돌려 봐도 볼만한 프로가 없었다. [채널 (channel)]
- 케이블 티브이 회사가 시청료를 인상하자 가입자가 줄었다. [가입자 (加入者)]
- 티브이 유행어. [유행어 (流行語)]
- 응, 그거 티브이에 나오는 유행어를 따라 하는 거야. [유행어 (流行語)]
- 경찰은 시시 티브이 덕분에 범인을 손쉽게 잡아낼 수 있었다. [잡아내다]
- 최근 티브이 프로그램이 아이의 성격 형성에 안 좋은 영향을 미친다는 연구 결과가 나왔다. [형성 (形成)]
- 티브이 시청 요금이 전기 요금에 합산돼 부과되면서 시민들의 원성을 사고 있다. [합산되다 (合算되다)]
- 그 티브이 프로그램에서는 연예인들이 겪었던 재미난 일들을 재연 배우들의 연기를 통해 보여 준다. [재연 (再演)]
🌷 ㅌㅂㅇ: Initial sound 티브이
-
ㅌㅂㅇ (
턱받이
)
: 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건.
Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo. -
ㅌㅂㅇ (
토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 DÂN GỐC, DÂN BẢN ĐỊA, DÂN THỔ ĐỊA: Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác. -
ㅌㅂㅇ (
티브이
)
: 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.
Danh từ
🌏 TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82)