🌟 티브이 (TV)

Danh từ  

1. 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주는 기계.

1. TI VI: Máy tiếp nhận và cho thấy âm thanh, hình ảnh được chuyển bằng sóng điện từ đài phát thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평면 티브이.
    A flat-screen tv.
  • Google translate 컬러 티브이.
    Color tv.
  • Google translate 벽걸이 티브이.
    Wall-mounted tv.
  • Google translate 신제품 티브이.
    New tv.
  • Google translate 42인치 티브이.
    42-inch tv.
  • Google translate 티브이 소리.
    The sound of tv.
  • Google translate 티브이 시청.
    Watch tv.
  • Google translate 티브이가 크다.
    The tv is big.
  • Google translate 티브이를 보다.
    Watch tv.
  • Google translate 티브이를 사다.
    Buy a tv.
  • Google translate 티브이를 시청하다.
    Watch tv.
  • Google translate 새로 산 신제품 티브이는 화질이 좋아 매우 실감이 난다.
    The new tv i bought is very realistic because of its good picture quality.
  • Google translate 내 자취방은 방음이 제대로 안 돼서 옆 방의 티브이 소리가 들린다.
    My room is not soundproofed properly, so i can hear the tv in the next room.
  • Google translate 나는 퇴근 후에 좋아하는 티브이 프로그램을 보는 게 유일한 취미다.
    My only hobby is watching my favorite tv program after work.
  • Google translate 승규야, 티브이 그만 보고 자야지.
    Seung-gyu, stop watching tv and go to bed.
    Google translate 네. 지금 보던 것만 다 보고 끌게요.
    Yes, i'll turn it off after watching everything i've just seen.
Từ đồng nghĩa 텔레비전(television): 방송국에서 전파로 보내오는 영상과 소리를 받아서 보여 주…

티브이: TV; television,テレビ。テレビジョン,télévision, TV,televisor, televisión,تلفاز، تلفزيون,зурагт, телевизор,ti vi,โทรทัศน์, ทีวี,TV,ТВ,电视,电视机,


📚 Variant: 티비

🗣️ 티브이 (TV) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82)