🌟 고추잡채 (고추 雜菜)

Danh từ  

1. 고추나 피망, 양파, 버섯, 고기 등을 가늘게 썰어 볶은 후 함께 버무린 중국 요리.

1. MÓN XÀO JAPCHE: Tên món ăn kiểu Trung Quốc được làm từ nhiều loại rau như ớt, ớt chuông, hành tây, nấm và thịt bò, xào riêng từng thứ rồi trộn đều với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추잡채 요리법.
    Red pepper japchae recipe.
  • Google translate 고추잡채가 맛있다.
    The red pepper japchae is delicious.
  • Google translate 고추잡채가 맵다.
    Chili japchae is spicy.
  • Google translate 고추잡채를 먹다.
    Eat red pepper japchae.
  • Google translate 고추잡채를 시키다.
    Order japchae with red pepper.
  • Google translate 나는 중국집에 가서 매콤한 고추잡채를 흰 빵과 같이 먹었다.
    I went to a chinese restaurant and ate spicy red pepper japchae with white bread.
  • Google translate 어머니는 몇 가지 채소와 고기를 넣어서 고추잡채를 만들어 주셨다.
    Mother made me some red pepper japchae with some vegetables and meat.
  • Google translate 오늘따라 고추잡채가 유난히 매운 것 같아.
    Chili japchae seems unusually spicy today.
    Google translate 고추기름이 많이 들어간 것 같아.
    I think it's got a lot of chili oil in it.

고추잡채: stir-fried meat and vegetables,コチュジャプチェ【唐辛子ジャプチェ】,japchae de piment,gochu japchae,طبق جابتشيه الأحمر,чинжүүгээр амталсан пүнтүүзтэй хуурга,món xào Japche,โคชูชับแช(อาหารผัดใส่พริก),japchae cabai,корейское рагу из стручкового перца,尖椒什锦炒菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고추잡채 (고추잡채)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)