🌟 고추잡채 (고추 雜菜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고추잡채 (
고추잡채
)
🌷 ㄱㅊㅈㅊ: Initial sound 고추잡채
-
ㄱㅊㅈㅊ (
긴축 정책
)
: 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책.
None
🌏 CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM: Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia. -
ㄱㅊㅈㅊ (
고추잡채
)
: 고추나 피망, 양파, 버섯, 고기 등을 가늘게 썰어 볶은 후 함께 버무린 중국 요리.
Danh từ
🌏 MÓN XÀO JAPCHE: Tên món ăn kiểu Trung Quốc được làm từ nhiều loại rau như ớt, ớt chuông, hành tây, nấm và thịt bò, xào riêng từng thứ rồi trộn đều với nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)