🌟 고추잡채 (고추 雜菜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고추잡채 (
고추잡채
)
🌷 ㄱㅊㅈㅊ: Initial sound 고추잡채
-
ㄱㅊㅈㅊ (
긴축 정책
)
: 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책.
None
🌏 CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM: Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia. -
ㄱㅊㅈㅊ (
고추잡채
)
: 고추나 피망, 양파, 버섯, 고기 등을 가늘게 썰어 볶은 후 함께 버무린 중국 요리.
Danh từ
🌏 MÓN XÀO JAPCHE: Tên món ăn kiểu Trung Quốc được làm từ nhiều loại rau như ớt, ớt chuông, hành tây, nấm và thịt bò, xào riêng từng thứ rồi trộn đều với nhau.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78)