🌟 유난히

☆☆   Phó từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.

1. MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유난히 강조하다.
    Exceptionally emphasize.
  • 유난히 많다.
    It's unusually numerous.
  • 유난히 밝다.
    Exceptionally bright.
  • 유난히 아름답다.
    Exceptionally beautiful.
  • 유난히 작다.
    Unusually small.
  • 올 여름에는 유난히 비가 많이 와서 피해가 컸다.
    An unusually heavy rain this summer caused a lot of damage.
  • 나는 어린 시절에 유난히 내성적이어서 처음 보는 사람 앞에서 말을 못했다.
    I was exceptionally introverted in my childhood and couldn't speak in front of a stranger.
  • 오늘따라 네가 유난히 예뻐 보여.
    You look extra pretty today.
    오랜만에 화장을 해서 그런가 봐.
    Maybe it's because i haven't done makeup in a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난히 (유ː난히)
📚 Từ phái sinh: 유난: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 유난히 @ Giải nghĩa

🗣️ 유난히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)