🌟 야생 (野生)

  Danh từ  

1. 산이나 들에서 저절로 나서 자람. 또는 그런 동물이나 식물.

1. HOANG DÃ, LOÀI HOANG DÃ: Sự tự phát sinh và lớn lên ở núi nay vùng hoang vu. Hoặc thực vật hay động vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야생 동물.
    Wild animals.
  • Google translate 야생 생활.
    Wild life.
  • Google translate 야생 식물.
    Wild plant.
  • Google translate 야생에서 살다.
    Live in the wild.
  • Google translate 야생에서 서식하다.
    Living in the wild.
  • Google translate 야생에서 자라다.
    Growing up in the wild.
  • Google translate 야생에서 살던 동물이 사람과 함께 집에서 살게 되면 본래의 사나웠던 성질을 잃는다.
    When an animal that lived in the wild lives at home with a human being, it loses its original violent temper.
  • Google translate 산에서 내려온 야생 곰이 마을에 나타나 주민들이 대피하는 소동이 벌어졌다.
    A wild bear from the mountain appeared in the village, causing a commotion in which residents were evacuated.
  • Google translate 이 산삼은 유난히 비싸군요.
    This wild ginseng is exceptionally expensive.
    Google translate 야생에서 자란 자연산 삼이라 그래요.
    Natural wild ginseng.

야생: growing in the wild; wildness,やせい【野生】,état sauvage, animal sauvage, plante sauvage,silvestre, salvaje,نمو في البرية؛ الوحشية,зэрлэг, хангал хээрийн, онгон зэрлэг, байгалийн,hoang dã, loài hoang dã,การเกิดขึ้นเองในป่าตามธรรมชาติ, ที่เจริญเติบโตในป่า,liar,дикость; дикорастущий,野生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야생 (야ː생)
📚 Từ phái sinh: 야생적: 산이나 들에서 자라 가꾸어지거나 길이 들지 않은. 또는 그런 것. 야생하다: 산이나 들에서 저절로 나서 자라다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 야생 (野生) @ Giải nghĩa

🗣️ 야생 (野生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43)