🌟 멧돼지

Danh từ  

1. 돼지와 비슷하나 주둥이가 더 길고 송곳니가 위로 솟아 있으며, 검은 빛의 길고 뻣뻣한 털이 나 있는 산짐승.

1. CON LỢN RỪNG, CON HEO RỪNG: Động vật sống ở trên núi có lông đen cứng và dài, trông giống với con lợn (heo) nhưng mõm dài hơn và răng nanh thì mọc ngược lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멧돼지 출몰.
    Wild boars appear.
  • Google translate 멧돼지가 내려오다.
    Boar comes down.
  • Google translate 멧돼지가 침입하다.
    Wild boars break in.
  • Google translate 멧돼지를 잡다.
    Catch a wild boar.
  • Google translate 산에서 멧돼지가 내려와 고구마 밭을 다 파헤쳐 소동을 일으켰다.
    A wild boar came down from the mountain and dug up the sweet potato fields, causing a commotion.
  • Google translate 야생 멧돼지가 출몰해 두 시간가량을 날뛰다가 총을 맞고 포획된 후 숨졌다.
    Wild boars appeared and were shot and killed after running for about two hours.
  • Google translate 으악, 저쪽에 멧돼지가 나타났어!
    Ugh, there's a boar over there!
    Google translate 이리 와! 빨리 저 건물 안으로 들어가서 소방서에 신고하자.
    Come here! let's get inside that building quickly and report it to the fire department.

멧돼지: boar,いのしし【猪】,sanglier,jabalí,خنزير برّي,бодон гахай, зэрлэг гахай,con lợn rừng, con heo rừng,หมูป่า,babi hutan,дикий кабан,野猪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멧돼지 (메뙈지) 멧돼지 (멛뙈지)

🗣️ 멧돼지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11)