🌟 멧돼지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멧돼지 (
메뙈지
) • 멧돼지 (멛뙈지
)
🗣️ 멧돼지 @ Ví dụ cụ thể
- 마취된 멧돼지. [마취되다 (痲醉되다)]
- 멧돼지 사냥. [사냥]
- 요즘 이 동네에 멧돼지가 내려온다면서? [사냥]
- 응, 그래서 남자들이 이번 주에 멧돼지 사냥을 나간다고 하더라고. [사냥]
- 치달리는 멧돼지. [치달리다]
- 마을 사람들은 농가에 피해를 입히는 야생 멧돼지 포획 대작전에 돌입했다. [대작전 (大作戰)]
- 포수는 네 명의 몰이꾼을 데리고 멧돼지 사냥에 나섰다. [몰이꾼]
- 농부들은 농사를 망치는 멧돼지 등의 동물을 쫓기 위해 고압 전선을 밭의 울타리로 설치했다. [고압 (高壓)]
- 멧돼지 출몰. [출몰 (出沒)]
- 요즘 야생 멧돼지 출몰이 잦네요. [출몰 (出沒)]
- 멧돼지 두 마리가 영역 다툼을 하느라고 서로 으르렁으르렁하며 대치하고 있었다. [으르렁으르렁하다]
🌷 ㅁㄷㅈ: Initial sound 멧돼지
-
ㅁㄷㅈ (
멧돼지
)
: 돼지와 비슷하나 주둥이가 더 길고 송곳니가 위로 솟아 있으며, 검은 빛의 길고 뻣뻣한 털이 나 있는 산짐승.
Danh từ
🌏 CON LỢN RỪNG, CON HEO RỪNG: Động vật sống ở trên núi có lông đen cứng và dài, trông giống với con lợn (heo) nhưng mõm dài hơn và răng nanh thì mọc ngược lên trên. -
ㅁㄷㅈ (
막도장
)
: 일반적으로 자주 사용하는 도장.
Danh từ
🌏 CON DẤU THÔNG DỤNG, CON DẤU THÔNG THƯỜNG: Con dấu được sử dụng thường xuyên một cách bình thường. -
ㅁㄷㅈ (
몸동작
)
: 몸을 움직이는 모양.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC CƠ THỂ: Hình ảnh chuyển động thân thể. -
ㅁㄷㅈ (
몸단장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG ĐIỂM, SỰ TỈA TÓT, SỰ ĂN DIỆN: Sự làm đẹp cơ thể bằng quần áo, mỹ phẩm, trang sức v.v...
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11)