🌟 남서 (南西)

Danh từ  

1. 남쪽과 서쪽 사이의 방향.

1. TÂY NAM: Hướng nằm giữa hướng Tây và hướng Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남서 계절풍.
    Southwest monsoon.
  • Google translate 남서 지방.
    Southwest.
  • Google translate 남서 지역.
    Southwest.
  • Google translate 남서 해안.
    Southwest coast.
  • Google translate 남서를 가로지르다.
    Cross southwest.
  • Google translate 남서를 향하다.
    Head south-west.
  • Google translate 한반도의 남서 해안에는 유난히 갯벌이 많다.
    The southwest coast of the korean peninsula is unusually rich in mudflats.
  • Google translate 북동에서 남서를 가로지르며 강줄기가 흐른다.
    A river stream flows from northeast to south west.
  • Google translate 이곳의 남서 지방은 여름에 더운 날이 지속된다.
    In the southwestern part of this country, hot days persist in summer.
Từ đồng nghĩa 남서쪽(南西쪽): 남쪽과 서쪽 사이의 방향.

남서: southwest,なんせい【南西】,sud-ouest,sudoeste, suroeste,جنوب غربي,зүүн өмнө зүг,Tây Nam,ทิศตะวันตกเฉียงใต้,barat daya,юг и запад; юго-запад; юго-западный,南西,西南,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남서 (남서)

🗣️ 남서 (南西) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Chính trị (149) Xem phim (105)