🌟 남서쪽 (南西 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남서쪽 (
남서쪽
)
🗣️ 남서쪽 (南西 쪽) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅅㅉ: Initial sound 남서쪽
-
ㄴㅅㅉ (
남서쪽
)
: 남쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY NAM: Phía nằm giữa phía Tây và phía Nam.
• Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43)