🌟 운전하다 (運轉 하다)

Động từ  

1. 기계나 자동차를 움직이고 조종하다.

1. LÁI XE: Khởi động rồi điều khiển máy móc hoặc ô tô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사가 운전하다.
    Driver drives.
  • Google translate 자동차를 운전하다.
    Drive a car.
  • Google translate 중장비를 운전하다.
    Operate heavy equipment.
  • Google translate 트럭을 운전하다.
    Drive a truck.
  • Google translate 난폭하게 운전하다.
    Drive recklessly.
  • Google translate 직접 운전하다.
    Drive in person.
  • Google translate 운전하다가 잠이 오면 안전을 위해 잠시 휴식을 취하는 것이 좋다.
    If you fall asleep while driving, you'd better take a break for your safety.
  • Google translate 어렸을 때에는 어서 자라서 아버지처럼 내 차를 직접 운전해 보고 싶었다.
    When i was a kid, i wanted to grow up and drive my own car like my father did.
  • Google translate 오늘 유난히 지쳐 보이네.
    You look unusually tired today.
    Google translate 응, 지방 출장을 갔다 오느라 하루 종일 운전했더니 피곤해.
    Yeah, i'm tired from driving all day long on a business trip to the countryside.

운전하다: drive; operate,うんてんする【運転する】,conduire,conducir,يقود,жолоодох, ажиллуулах,lái xe,ขับ, ขับขี่, ควบคุม,mengemudikan, mengoperasikan, menjalankan, menggerakkan,водить машину; быть за рулём,驾驶,操纵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운전하다 (운ː전하다)
📚 Từ phái sinh: 운전(運轉): 기계나 자동차를 움직이고 조종함.


🗣️ 운전하다 (運轉 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 운전하다 (運轉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99)