🌟 지게차 (지게 車)

Danh từ  

1. 차의 앞쪽 부분에 두 개의 길쭉한 철판이 나와 있어 짐을 싣고 위아래로 움직여서 짐을 나르는 차.

1. XE NÂNG: Xe ô tô mà phần trước xe có tấm thép dài, chở hàng và di chuyển từ trên xuống dưới, vận chuyển hành lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지게차.
    New forklift.
  • Google translate 지게차를 운전하다.
    Drive a forklift.
  • Google translate 지게차를 타다.
    Take a forklift.
  • Google translate 지게차로 들어올리다.
    Lift with forklift.
  • Google translate 지게차로 운반하다.
    Carry in a forklift.
  • Google translate 지게차에 싣다.
    Load into forklift.
  • Google translate 나는 지게차로 무겁고 큰 상자들을 창고에 옮겨 차곡차곡 쌓았다.
    I used a forklift to move heavy, large boxes to the warehouse and pile them up one by one.
  • Google translate 부두 한쪽에는 여러 종류의 컨테이너 박스가 쌓여 있었고 지게차가 분주히 움직였다.
    There were several kinds of container boxes piled up on one side of the pier, and forklifts were busily moving.
  • Google translate 이 많은 시멘트 포대를 어떻게 저쪽으로 나르죠?
    How do we get all these cement bags over there?
    Google translate 지게차로 운반합시다.
    Let's carry it in a forklift.

지게차: forklift truck,フォークリフトしゃ【フォークリフト車】。フォークリフト,chariot élévateur,carretilla elevadora,رافعة شوكية، مِرفع شوكيّ,сэрээт ачигч,xe nâng,รถยก,forklif, mobil pengangkut barang,вилочный погрузчик; автопогрузчик,叉车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지게차 (지게차)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)