🌟 포클레인 (Poclain)
Danh từ
📚 Variant: • 포크래인 • 포크레인
🗣️ 포클레인 (Poclain) @ Ví dụ cụ thể
- 포클레인 운전사는 기계로 공사 지역의 암석을 부수어 옮겼다. [암석 (巖石)]
🌷 ㅍㅋㄹㅇ: Initial sound 포클레인
-
ㅍㅋㄹㅇ (
포클레인
)
: 땅을 팔 수 있도록 큰 삽이 달린 차.
Danh từ
🌏 XE MÁY XÚC: Xe có gắn xẻng lớn để có thể đào đất.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36)