🌟 암석 (巖石)

Danh từ  

1. 지구 겉쪽의 단단한 부분을 이루는 큰 바위.

1. NHAM THẠCH: Đá lớn cấu tạo nên thành phần rắn chắc của bề mặt trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연 암석.
    Natural rock.
  • Google translate 거대한 암석.
    Giant rock.
  • Google translate 오래된 암석.
    Old rock.
  • Google translate 암석 표면.
    Rock surface.
  • Google translate 암석의 조각.
    Piece of rock.
  • Google translate 암석의 침식.
    The erosion of rocks.
  • Google translate 암석이 깔리다.
    Rock falls.
  • Google translate 암석을 부수다.
    Crush rocks.
  • Google translate 포클레인 운전사는 기계로 공사 지역의 암석을 부수어 옮겼다.
    The forklift driver moved the rocks in the construction area by machine.
  • Google translate 학자는 연구하는 지역의 땅에 대해 알아보기 위해 암석을 캐서 분석하였다.
    The scholar dug up and analyzed rocks to find out about the land in the area he studied.
  • Google translate 이번에 등산을 했는데 산에 있는 커다란 암석들이 정말 멋있었어.
    We went hiking this time, and the big rocks in the mountain were really cool.
    Google translate 사진을 찍어 왔어? 어떤 모양인지 궁금해.
    You've been taking pictures? i wonder what shape it is.

암석: rock,がんせき【岩石】,roche,peña, roca, peñasco, risca,صخر,хад чулуу, хад асга,nham thạch,หิน, แท่นหิน,cadas,горная порода; скала; скалы и камни,岩石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암석 (암석) 암석이 (암서기) 암석도 (암석또) 암석만 (암성만)


🗣️ 암석 (巖石) @ Giải nghĩa

🗣️ 암석 (巖石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160)