🌟 암석 (巖石)

Danh từ  

1. 지구 겉쪽의 단단한 부분을 이루는 큰 바위.

1. NHAM THẠCH: Đá lớn cấu tạo nên thành phần rắn chắc của bề mặt trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연 암석.
    Natural rock.
  • 거대한 암석.
    Giant rock.
  • 오래된 암석.
    Old rock.
  • 암석 표면.
    Rock surface.
  • 암석의 조각.
    Piece of rock.
  • 암석의 침식.
    The erosion of rocks.
  • 암석이 깔리다.
    Rock falls.
  • 암석을 부수다.
    Crush rocks.
  • 포클레인 운전사는 기계로 공사 지역의 암석을 부수어 옮겼다.
    The forklift driver moved the rocks in the construction area by machine.
  • 학자는 연구하는 지역의 땅에 대해 알아보기 위해 암석을 캐서 분석하였다.
    The scholar dug up and analyzed rocks to find out about the land in the area he studied.
  • 이번에 등산을 했는데 산에 있는 커다란 암석들이 정말 멋있었어.
    We went hiking this time, and the big rocks in the mountain were really cool.
    사진을 찍어 왔어? 어떤 모양인지 궁금해.
    You've been taking pictures? i wonder what shape it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암석 (암석) 암석이 (암서기) 암석도 (암석또) 암석만 (암성만)


🗣️ 암석 (巖石) @ Giải nghĩa

🗣️ 암석 (巖石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)