🌟 적회색 (赤灰色)

Danh từ  

1. 붉은빛을 많이 띤 회색.

1. MÀU XÁM ĐỎ: Màu xám tro pha nhiều sắc đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두운 적회색.
    Dark reddish gray.
  • Google translate 짙은 적회색.
    Dark reddish gray.
  • Google translate 적회색 암석.
    Reddish-gray rocks.
  • Google translate 적회색이 감돌다.
    There is a hint of reddish gray.
  • Google translate 적회색을 띠다.
    Be reddish-gray.
  • Google translate 뇌는 회색이 감도는 적회색이다.
    The brain is reddish gray with a hint of gray.
  • Google translate 적회색의 화성은 성분 면에서 지구의 화산암과 비슷하다.
    Reddish-gray mars is similar to volcanic rock on earth in terms of its composition.
  • Google translate 화장품 업체는 적갈색과 적회색을 사용한 가을 화장법을 선보였다.
    Cosmetics companies introduced autumn makeup using reddish brown and reddish gray.
  • Google translate 승규가 입고 온 바지 봤어?
    Did you see the pants seung-gyu wore?
    Google translate 응. 아무나 소화 못하는 붉은빛이 감도는 적회색 바지를 입고 왔더라고.
    Yeah. he wore reddish gray pants that nobody could digest.

적회색: reddish grey,ローズグレイ,gris rougeâtre,gris rojizo,رمادي محمرّ,улбар саарал,màu xám đỏ,สีเทาแดง,coklat kemerahan,красноватый,红灰色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적회색 (저쾨색) 적회색 (저퀘색 ) 적회색이 (저쾨새기저퀘새기) 적회색도 (저쾨색또저퀘색또) 적회색만 (저쾨생만저퀘생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)