🌟 포클레인 (Poclain)

Danh từ  

1. 땅을 팔 수 있도록 큰 삽이 달린 차.

1. XE MÁY XÚC: Xe có gắn xẻng lớn để có thể đào đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 포클레인.
    Giant forklift.
  • Google translate 포클레인 한 대.
    One forklift.
  • Google translate 포클레인을 동원하다.
    Mobilize a forklift.
  • Google translate 포클레인을 운전하다.
    Drive a forklift.
  • Google translate 포클레인을 조작하다.
    Manipulate the forklift.
  • Google translate 하수도 공사를 위해 포클레인이 땅을 파고 있다.
    A forklift is digging for sewer construction.
  • Google translate 포클레인이 산을 깎아 내리자 대형 트럭이 그 흙들을 싣고 갔다.
    When the falklane cut down the mountain, a large truck carried the soil.
  • Google translate 윤 씨는 벌써 십여 년째 공사장에서 포클레인을 운전하고 있다.
    Mr. yun has already been driving a forklift at the construction site for more than a decade.
  • Google translate 밖에서 공사 중인 포클레인과 대형 트럭이 요란한 소리를 내고 있다.
    A forklift and a large truck under construction outside is making a noise.
  • Google translate 이 흙을 옮기려면 포클레인을 조작해야 하는데 어쩌지?
    What do i do when i need to manipulate the forklift to move this soil?
    Google translate 제가 포클레인을 운전할 줄 압니다. 제가 할게요.
    I can drive a forklift. i'll do it.

포클레인: backhoe; excavator; hydraulic shovel,パワーショベル。ショベルカー,pelleteuse, excavatrice, pelle mécanique hydraulique,grúa, grulla,بوكلين,ухагч машин,xe máy xúc,รถแบ๊คโฮ, รถขุดเจาะ,poclain,  excavator, mobil penggali,экскаватор,挖掘机,


📚 Variant: 포크래인 포크레인

🗣️ 포클레인 (Poclain) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36)