🌟

Danh từ  

1. 배의 방향을 조종하는 장치.

1. BÁNH LÁI, TAY LÁI: Thiết bị điều khiển hướng của tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 움직이다.
    Move the key.
  • Google translate 를 작동시키다.
    Activate a key.
  • Google translate 를 잡다.
    Hold the helm.
  • Google translate 를 조정하다.
    Adjust the key.
  • Google translate 를 쥐다.
    Hold the helm.
  • Google translate 로 운전하다.
    Drive at a key.
  • Google translate 몰려오는 험난한 파도 속에서도 선장은 능수능란하게 를 잡고 방향을 조정하였다.
    In the midst of the heavy waves, the captain deftly held the helm and adjusted his direction.
  • Google translate 태풍으로 배가 방향을 잃었지만 선장은 평정심을 유지하며 를 쥐고 배를 조정하였다.
    The ship was lost in the typhoon, but the captain kept calm, holding the helm and adjusting the ship.
  • Google translate 가 잘 작동되지 않습니다.
    Is not working well.
    Google translate 아까부터 항로의 방향이 이상하더니만.
    The course has been a little strange since earlier.

키: helm,かじ【舵・梶・楫】,gouvernail,timón,دفّة سفينة,жолоо, залуур,bánh lái, tay lái,หางเสือ, จะกูด, จังกูด, ตะกูด,kemudi kapal,руль; штурвал,舵,艄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92)