🌟 서행 (徐行)

Danh từ  

1. 사람이나 자동차, 기차 등이 천천히 감.

1. SỰ ĐI TỪ TỪ, SỰ ĐI CHẦM CHẬM: Việc người, ô tô, tàu hỏa đi chậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서행 신호.
    Slow signal.
  • Google translate 서행 지점.
    Slow point.
  • Google translate 서행 차량.
    Slow-moving vehicles.
  • Google translate 서행이 이어지다.
    A slow march continues.
  • Google translate 서행을 알리다.
    Announce the slow march.
  • Google translate 서행을 하다.
    Walk slowly.
  • Google translate 서행으로 오다.
    Come slow.
  • Google translate 서행으로 운전하다.
    Drive slowly.
  • Google translate 퇴근 시간이 되자 도심의 도로는 지체와 서행이 반복되었다.
    By the time of work, the roads in the city were delayed and slow.
  • Google translate 지하철은 앞서가는 차와의 간격을 벌리기 위해 서행 운전을 했다.
    The subway drove slowly to widen the gap with the leading car.
  • Google translate 연휴 마지막 날 서울로 올라가는 고속 도로에는 서행이 계속되었다.
    On the last day of the holiday, the highway leading to seoul continued to slow down.
Từ trái nghĩa 속행(速行): 어떤 일을 빨리 행함., 차나 사람이 빨리 감.

서행: driving slowly,じょこう【徐行】,ralentissement, roulement au ralenti, marche lente, (n.) ralentir,a velocidad reducida,القيادة ببطء,удаан явах,sự đi từ từ, sự đi chầm chậm,การไปอย่างช้า ๆ, การเคลื่อนที่ไปช้า ๆ, การไปช้า,berjalan perlahan-lahan,медленное движение,缓行,慢行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서행 (서ː행)
📚 Từ phái sinh: 서행하다: 서쪽으로 가다., 서방 극락에 왕생하다., 사람이나 차가 천천히 가다.

🗣️ 서행 (徐行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)