🌟 유들유들하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유들유들하다 (
유들류들하다
) • 유들유들하다 (유드류들하다
) • 유들유들한 (유들류들한
유드류들한
) • 유들유들하여 (유들류들하여
유드류들하여
) 유들유들해 (유들류들해
유드류들해
) • 유들유들하니 (유들류들하니
유드류들하니
) • 유들유들합니다 (유들류들함니다
유드류들함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유들유들: 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양., 살이 찌고 윤기가 있는 …
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)