Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유들유들하다 (유들류들하다) • 유들유들하다 (유드류들하다) • 유들유들한 (유들류들한유드류들한) • 유들유들하여 (유들류들하여유드류들하여) 유들유들해 (유들류들해유드류들해) • 유들유들하니 (유들류들하니유드류들하니) • 유들유들합니다 (유들류들함니다유드류들함니다) 📚 Từ phái sinh: • 유들유들: 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양., 살이 찌고 윤기가 있는 …
유들류들하다
유드류들하다
유들류들한
유드류들한
유들류들하여
유드류들하여
유들류들해
유드류들해
유들류들하니
유드류들하니
유들류들함니다
유드류들함니다
Start 유 유 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)