🌟 안녕히 (安寧 히)

☆☆☆   Phó từ  

1. 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.

1. MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안녕히 가세요.
    Goodbye.
  • Google translate 안녕히 가십시오.
    Goodbye.
  • Google translate 안녕히 계세요.
    Goodbye.
  • Google translate 안녕히 계십시오.
    Good-bye.
  • Google translate 안녕히 다녀오세요.
    Goodbye.
  • Google translate 안녕히 들어가세요.
    Goodbye.
  • Google translate 안녕히 주무세요.
    Good night.
  • Google translate 안녕히 주무십시오.
    Good night.
  • Google translate 안녕히 주무셨어요?
    Good night?
    Google translate 그래, 잘 잤다.
    Yes, i slept well.
  • Google translate 안녕히 지내셨어요?
    How have you been?
    Google translate 응, 너도 잘 지냈니?
    Yes, how have you been?

안녕히: in peace,あんねいに【安寧に】,en paix, en bonne forme, en bonne santé,bien, en paz, sin problemas, sin dificultades,بخير,сайн, амар тайван,một cách an lành,โดยสวัสดิภาพ, โดยปลอดภัย,dengan tentram, dengan tenang, dengan damai,спокойно; мирно,平安地,安宁地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안녕히 (안녕히)
📚 Từ phái sinh: 안녕(安寧): 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.
📚 thể loại: Chào hỏi  

📚 Annotation: 주로 인사할 때 쓴다.

🗣️ 안녕히 (安寧 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47)