🌟 안녕히 (安寧 히)
☆☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안녕히 (
안녕히
)
📚 Từ phái sinh: • 안녕(安寧): 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.
📚 thể loại: Chào hỏi📚 Annotation: 주로 인사할 때 쓴다.
🗣️ 안녕히 (安寧 히) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄴㅎ: Initial sound 안녕히
-
ㅇㄴㅎ (
안녕히
)
: 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả. -
ㅇㄴㅎ (
유난히
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường. -
ㅇㄴㅎ (
온난화
)
: 지구의 기온이 높아지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)