🌟 안녕히 (安寧 히)
☆☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안녕히 (
안녕히
)
📚 Từ phái sinh: • 안녕(安寧): 아무 문제나 걱정이 없이 편안함.
📚 thể loại: Chào hỏi📚 Annotation: 주로 인사할 때 쓴다.
🗣️ 안녕히 (安寧 히) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄴㅎ: Initial sound 안녕히
-
ㅇㄴㅎ (
안녕히
)
: 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả. -
ㅇㄴㅎ (
유난히
)
: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường. -
ㅇㄴㅎ (
온난화
)
: 지구의 기온이 높아지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ẤM LÊN CỦA TRÁI ĐẤT: Hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)