🌟 신춘 (新春)

Danh từ  

1. 겨울이 지나고 돌아오는 첫봄.

1. TÂN XUÂN: Mùa đông trôi qua và mùa xuân mới về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신춘의 계절.
    The new year's season.
  • Google translate 신춘이 돌아오다.
    The new spring returns.
  • Google translate 신춘을 기다리다.
    Wait for the new year.
  • Google translate 신춘을 기대하다.
    Look forward to a new spring.
  • Google translate 신춘에 설레다.
    Excited in the new spring.
  • Google translate 따뜻한 봄바람이 불어오기 시작하는 신춘이 되니 괜히 가슴이 설렌다.
    My heart is fluttering for some reason as the warm spring breeze begins to blow.
  • Google translate 나뭇가지에 어린 싹들이 올라오는 것을 보니 신춘이 돌아왔다는 것을 느낄 수 있었다.
    Seeing the young shoots coming up on the branches, i could feel that hsinchun had returned.
  • Google translate 올해 겨울은 유난히 더 추웠던 것 같아. 빨리 봄이 와야지 살 것 같아.
    I think this winter was unusually cold. i think i'll live only when spring comes quickly.
    Google translate 나는 신춘이 오면 예쁜 옷도 입고 나들이도 가고 그럴 거야!
    I'll wear pretty clothes and go on a picnic when xinchun comes!
Từ đồng nghĩa 새봄: 겨울이 지나고 봄이 시작되는 때., (비유적으로) 새로운 힘이 생기거나 희망이 가…

신춘: early spring,しんしゅん【新春】,nouveau printemps,nueva primavera,ربيع مبكّر,хаврын урь,tân xuân,การเริ่มต้นฤดูใบไม้ผลิ, การเข้าสู่ฤดูใบไม้ผลิ,awal musim semi,новая весна; весна нового года,新春,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신춘 (신춘)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)