🌟 민화 (民話)

Danh từ  

1. 민간에 전해 내려오는 옛날이야기.

1. TRUYỆN DÂN GIAN, TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện ngày xưa được lưu truyền trong dân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 민화.
    Traditional folk paintings.
  • Google translate 민화가 전해지다.
    Folk paintings are handed down.
  • Google translate 민화를 듣다.
    Listen to folktales.
  • Google translate 민화를 채록하다.
    Quarry folklore.
  • Google translate 우리는 전국 각지를 돌아다니며 옛날부터 전해져 내려오는 민화를 채록했다.
    We traveled all over the country, collecting folktales that had been handed down from old times.
  • Google translate 세계의 전통 민화와 전설을 재미있게 엮은 책이 독자들에게 인기를 끌고 있다.
    Books that combine the world's traditional folktales and legends are gaining popularity among readers.
  • Google translate 우리 마을에는 나무를 소재로 한 민화가 유난히 많은 것 같아.
    I think our town has an unusually large number of wooden folk paintings.
    Google translate 오래되거나 특이하게 생긴 나무들이 많아서 그런가 봐.
    Maybe it's because there are a lot of old or unusual-looking trees.

민화: folktale,みんわ【民話】,conte folklorique, récit folklorique,cuento popular,قصة شعبية,домог, яриа,truyện dân gian, truyện cổ tích,นิทานชาวบ้าน, นิทานพื้นบ้าน,cerita rakyat,народная сказка,民间传说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민화 (민화)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)