🌟 발탁되다 (拔擢 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발탁되다 (
발탁뙤다
) • 발탁되다 (발탁뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 발탁(拔擢): 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음.
🗣️ 발탁되다 (拔擢 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전무 이사로 발탁되다. [전무 이사 (專務理事)]
- 대법관에 발탁되다. [대법관 (大法官)]
- 앵커로 발탁되다. [앵커 (anchor)]
- 차관으로 발탁되다. [차관 (次官)]
- 여주인공으로 발탁되다. [여주인공 (女主人公)]
- 전무로 발탁되다. [전무 (專務)]
🌷 ㅂㅌㄷㄷ: Initial sound 발탁되다
-
ㅂㅌㄷㄷ (
비틀대다
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI XIÊU VẸO: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㄷㄷ (
불통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÔNG THÔNG SUỐT, BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự liên kết của hạ tầng giao thông hay hạ tầng viễn thông bị ngăn chặn hoặc cắt đứt nên trở nên không thông suốt với nhau. -
ㅂㅌㄷㄷ (
발탁되다
)
: 여러 사람 가운데서 쓰일 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỰA: Người được chọn để sử dụng trong số nhiều người. -
ㅂㅌㄷㄷ (
박탈되다
)
: 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)