ㅂㅌㄷㄷ (
비틀대다
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI XIÊU VẸO: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
ㅂㅌㄷㄷ (
불통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÔNG THÔNG SUỐT, BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự liên kết của hạ tầng giao thông hay hạ tầng viễn thông bị ngăn chặn hoặc cắt đứt nên trở nên không thông suốt với nhau.
ㅂㅌㄷㄷ (
발탁되다
)
: 여러 사람 가운데서 쓰일 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỰA: Người được chọn để sử dụng trong số nhiều người.
ㅂㅌㄷㄷ (
박탈되다
)
: 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.