🌟 비틀대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀대다 (
비틀대다
)
🌷 ㅂㅌㄷㄷ: Initial sound 비틀대다
-
ㅂㅌㄷㄷ (
비틀대다
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI XIÊU VẸO: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㄷㄷ (
불통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÔNG THÔNG SUỐT, BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự liên kết của hạ tầng giao thông hay hạ tầng viễn thông bị ngăn chặn hoặc cắt đứt nên trở nên không thông suốt với nhau. -
ㅂㅌㄷㄷ (
발탁되다
)
: 여러 사람 가운데서 쓰일 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỰA: Người được chọn để sử dụng trong số nhiều người. -
ㅂㅌㄷㄷ (
박탈되다
)
: 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155)