🌟 비틀거리다

☆☆   Động từ  

1. 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

1. LẢO ĐẢO, ĐI XIÊU VẸO, LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비틀거리는 모습.
    Stagger.
  • Google translate 비틀거리며 걷다.
    Stagger along.
  • Google translate 비틀거리며 오다.
    Stagger along.
  • Google translate 비틀거리다가 넘어지다.
    To stumble and fall.
  • Google translate 비틀거리다가 쓰러지다.
    To stumble and fall.
  • Google translate 남자는 술에 잔뜩 취해 비틀거리며 걸어갔다.
    The man stagger along drunk.
  • Google translate 환자는 자리에서 일어서다 어지럼증을 느끼고 비틀거렸다.
    The patient felt dizzy and staggered as he stood up from his seat.
  • Google translate 짐이 많아 비틀거리는 것 같은데 내가 좀 들어 줄까?
    I think you're stuttering because you have a lot of luggage. do you want me to hold it for you?
    Google translate 응, 고마워.
    Yes, thank you.
Từ đồng nghĩa 비틀대다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Từ đồng nghĩa 비틀비틀하다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

비틀거리다: falter; totter,よろよろする。ふらふらする。よろめく【蹌踉めく】。ふらつく,chanceler,tambalearse,يترنّح,гуйвах, найгах, гуйвж дайвах,lảo đảo, đi xiêu vẹo, loạng choạng,เดินโซเซ, เดินกระโซกระเซ, เดินตุปัดตุเป๋,terhuyung,шататься,趔趔趄趄,踉踉跄跄,跌跌撞撞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비틀거리다 (비틀거리다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 비틀거리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 비틀거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 비틀거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)