🌟 비틀거리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀거리다 (
비틀거리다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 비틀거리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 비틀거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 대취하여 비틀거리다. [대취하다 (大醉하다)]
- 현기증으로 비틀거리다. [현기증 (眩氣症)]
- 주정꾼이 비틀거리다. [주정꾼 (酒酊꾼)]
- 길을 가던 취객은 비틀거리다 전봇대에 부딪치더니 몸을 가누지 못하고 쓰러져 나뒹굴었다. [나뒹굴다]
- 승규는 술에 취해 비틀거리다 머리를 바닥에 박았다. [박다]
- 휘청휘청 비틀거리다. [휘청휘청]
- 취객이 비틀거리다. [취객 (醉客)]
🌷 ㅂㅌㄱㄹㄷ: Initial sound 비틀거리다
-
ㅂㅌㄱㄹㄷ (
비틀거리다
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
☆☆
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, ĐI XIÊU VẸO, LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㄱㄹㄷ (
불퉁거리다
)
: 걸핏하면 인상을 쓰거나 화을 내면서 함부로 말하다.
Động từ
🌏 THÔ LỖ, LỖ MÃNG, CỤC CẰN: Hơi một chút là cau có hoặc cáu gắt và ăn nói hàm hồ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43)