🌟 비틀비틀하다

Động từ  

1. 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

1. BƯỚC LẢO ĐẢO, BƯỚC LOẠNG CHOẠNG, BƯỚC XIÊU VẸO: Không thể giữ vững thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리를 비틀비틀하다.
    Wriggle one's legs.
  • Google translate 몸을 비틀비틀하다.
    Twist the body.
  • Google translate 온몸을 비틀비틀하다.
    Wriggle all over the body.
  • Google translate 술에 취해 비틀비틀하다.
    Wriggle drunk.
  • Google translate 잠에 덜 깨어 비틀비틀하다.
    Be wobbly in one's sleep.
  • Google translate 승규는 머리가 어지러워 다리를 비틀비틀했다.
    Seung-gyu staggered his legs because his head was dizzy.
  • Google translate 한 노인이 몸을 비틀비틀하더니 길거리에 쓰러졌다.
    An old man staggered and fell on the street.
  • Google translate 저 사람, 중심을 못 잡고 온몸을 비틀비틀하는데?
    He can't hold his balance, he's wriggling all over.
    Google translate 술에 취한 것 같아.
    I think i'm drunk.
Từ đồng nghĩa 비틀거리다: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.

비틀비틀하다: falter; totter,よろよろする。ふらふらする。よろめく【蹌踉めく】。ふらつく,chanceler,tambalearse,يترنّح,гуйвах, найгах, гуйвж дайвах,bước lảo đảo, bước loạng choạng, bước xiêu vẹo,เดินโซเซ, เดินกระโซกระเซ, เดินตุปัดตุเป๋,terhuyung-huyung, sempoyongan,,趔趔趄趄,踉踉跄跄,跌跌撞撞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비틀비틀하다 (비틀비틀하다)
📚 Từ phái sinh: 비틀비틀: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양.

💕Start 비틀비틀하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)