🌟 비틀비틀하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀비틀하다 (
비틀비틀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비틀비틀: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)